Trang chủKNOS • OTCMKTS
add
Kronos Advanced Technologies Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,0080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0073 $ - 0,0095 $
Phạm vi một năm
0,0011 $ - 0,014 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,38 Tr USD
Số lượng trung bình
411,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,10 N | -84,48% |
Chi phí hoạt động | 29,62 N | -94,73% |
Thu nhập ròng | -1,27 Tr | -177,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,01 N | -1.687,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,02 N | 97,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,85 N | 7.084,77% |
Tổng tài sản | 2,38 Tr | -61,94% |
Tổng nợ | 1,29 Tr | -67,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 672,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,27 Tr | -177,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,49 Tr | -34.421,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,87 Tr | 7.647,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,35 Tr | -4.911,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,35 N | 3.209,32% |
Dòng tiền tự do | -712,28 N | -427,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2