Trang chủKNOW • STO
add
Knowit AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
153,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
150,40 kr - 153,60 kr
Phạm vi một năm
127,00 kr - 192,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
4,16 T SEK
Số lượng trung bình
63,56 N
Tỷ số P/E
39,13
Tỷ lệ cổ tức
2,47%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.INX
0,93%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,64 T | -9,99% |
Chi phí hoạt động | 84,60 Tr | -82,96% |
Thu nhập ròng | 39,00 Tr | -57,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,38 | -52,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,43 | -56,93% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 149,40 Tr | -13,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 397,80 Tr | 211,73% |
Tổng tài sản | 6,81 T | -3,09% |
Tổng nợ | 2,67 T | -6,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,00 Tr | -57,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 257,40 Tr | -5,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,10 Tr | 76,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -227,20 Tr | 8,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,40 Tr | 52,95% |
Dòng tiền tự do | 190,04 Tr | -3,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
3.860