Trang chủKNR1L • VSE
add
Kauno energija AB
Giá đóng cửa hôm trước
1,50 €
Mức chênh lệch một ngày
1,49 € - 1,60 €
Phạm vi một năm
0,90 € - 1,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
18,83 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
VSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,98 Tr | -0,40% |
Chi phí hoạt động | 6,84 Tr | 28,35% |
Thu nhập ròng | 6,91 Tr | 101,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,05 | 102,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,92 Tr | 44,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,57 Tr | 35,42% |
Tổng tài sản | 229,10 Tr | 7,29% |
Tổng nợ | 123,84 Tr | 6,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,91 Tr | 101,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,68 Tr | 124,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,10 Tr | -207,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,44 Tr | 592,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,03 Tr | 79,50% |
Dòng tiền tự do | -3,03 Tr | 63,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
378