Trang chủKNR1L • VSE
add
Kauno energija AB
Mức chênh lệch một ngày
1,53 € - 1,64 €
Phạm vi một năm
1,53 € - 1,64 €
Giá trị vốn hóa thị trường
33,25 Tr EUR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
VSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,03 Tr | 18,06% |
Chi phí hoạt động | 6,45 Tr | 23,61% |
Thu nhập ròng | 13,85 Tr | 67,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,46 | 42,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,66 Tr | 54,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,69 Tr | 125,45% |
Tổng tài sản | 238,55 Tr | 10,81% |
Tổng nợ | 119,33 Tr | 9,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 119,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,85 Tr | 67,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,81 Tr | 156,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,87 Tr | -13,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,23 Tr | 8,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,72 Tr | 1.279,75% |
Dòng tiền tự do | 5,03 Tr | 430,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
386