Trang chủKNR1L • VSE
add
Kauno energija AB
Giá đóng cửa hôm trước
1,68 €
Mức chênh lệch một ngày
1,66 € - 1,68 €
Phạm vi một năm
0,90 € - 1,90 €
Giá trị vốn hóa thị trường
33,65 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
VSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,10 Tr | 0,03% |
Chi phí hoạt động | 7,75 Tr | 33,74% |
Thu nhập ròng | 6,32 Tr | 84,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,98 | 84,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,34 Tr | 35,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,57 Tr | 35,42% |
Tổng tài sản | 229,19 Tr | 7,33% |
Tổng nợ | 123,83 Tr | 6,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,32 Tr | 84,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,56 Tr | 177,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,03 Tr | -226,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,50 Tr | 595,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,03 Tr | 79,50% |
Dòng tiền tự do | -4,95 Tr | 38,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
401