Trang chủKNRLF • OTCMKTS
add
Kontrol Technologies Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,25 $
Số lượng trung bình
4,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,75 Tr | -65,99% |
Chi phí hoạt động | 1,35 Tr | -46,37% |
Thu nhập ròng | 148,58 N | 150,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,49 | 248,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -435,62 N | -188,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 132,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,64 Tr | 289,11% |
Tổng tài sản | 20,28 Tr | -10,87% |
Tổng nợ | 5,50 Tr | -72,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 148,58 N | 150,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,06 Tr | -27,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -200,72 N | -575,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -173,49 N | 79,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 689,43 N | 16,83% |
Dòng tiền tự do | 1,34 Tr | 130,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
30