Trang chủKNRLF • OTCMKTS
add
Kontrol Technologies Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,25 $
Số lượng trung bình
8,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,49 Tr | -60,56% |
Chi phí hoạt động | 1,20 Tr | -26,10% |
Thu nhập ròng | -1,15 Tr | -314,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -76,73 | -644,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -375,48 N | -141,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,18 Tr | 584,12% |
Tổng tài sản | 18,58 Tr | 25,43% |
Tổng nợ | 5,02 Tr | -56,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,15 Tr | -314,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -585,95 N | -232,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -127,74 N | -102,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -170,08 N | 97,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -883,77 N | 45,25% |
Dòng tiền tự do | -422,06 N | -107,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
30