Trang chủKNSA • NASDAQ
add
Kiniksa Pharmaceuticals Internationl PLC
22,04 $
Trước giờ mở cửa:(4,99%)+1,10
23,14 $
Đóng cửa: 27 thg 11, 08:05:24 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
21,80 $
Mức chênh lệch một ngày
21,29 $ - 22,28 $
Phạm vi một năm
15,52 $ - 28,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,55 T USD
Số lượng trung bình
321,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 112,21 Tr | 67,37% |
Chi phí hoạt động | 72,46 Tr | 40,49% |
Thu nhập ròng | -12,69 Tr | 8,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,31 | 45,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,18 | 10,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,26 Tr | 10,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -76,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 223,78 Tr | 11,29% |
Tổng tài sản | 555,30 Tr | 14,95% |
Tổng nợ | 118,29 Tr | 51,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 437,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,69 Tr | 8,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,24 Tr | -113,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,35 Tr | 48,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,69 Tr | 1.111,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,90 Tr | -136,02% |
Dòng tiền tự do | 8,65 Tr | -30,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
297