Trang chủKNSA • NASDAQ
add
Kiniksa Pharmaceuticals Internationl PLC
26,97 $
Sau giờ giao dịch:(0,63%)-0,17
26,80 $
Đóng cửa: 30 thg 4, 18:06:12 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
25,88 $
Mức chênh lệch một ngày
25,60 $ - 27,53 $
Phạm vi một năm
17,38 $ - 28,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,97 T USD
Số lượng trung bình
646,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 122,54 Tr | 46,93% |
Chi phí hoạt động | 75,75 Tr | 33,38% |
Thu nhập ròng | -8,89 Tr | -135,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,25 | -123,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,12 | -134,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,90 Tr | -3.143,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 243,63 Tr | 18,05% |
Tổng tài sản | 580,55 Tr | 10,30% |
Tổng nợ | 142,12 Tr | 62,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 438,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,89 Tr | -135,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,77 Tr | 333,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 65,29 Tr | 538,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,14 Tr | 208,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 86,20 Tr | 973,05% |
Dòng tiền tự do | 496,12 N | -86,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
315