Trang chủKNSA • NASDAQ
add
Kiniksa Pharmaceuticals Internationl PLC
33,07 $
Sau giờ giao dịch:(0,91%)-0,30
32,77 $
Đóng cửa: 5 thg 8, 19:28:34 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
32,95 $
Mức chênh lệch một ngày
32,82 $ - 33,98 $
Phạm vi một năm
17,82 $ - 33,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,45 T USD
Số lượng trung bình
946,80 N
Tỷ số P/E
805,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 156,80 Tr | 44,34% |
Chi phí hoạt động | 65,62 Tr | -1,20% |
Thu nhập ròng | 17,83 Tr | 556,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,37 | 415,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,23 | 483,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,52 Tr | 6.455,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 307,78 Tr | 40,70% |
Tổng tài sản | 661,15 Tr | 21,89% |
Tổng nợ | 166,14 Tr | 54,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 495,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,83 Tr | 556,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,09 Tr | 443,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,88 Tr | 91,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,70 Tr | 6.110,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,90 Tr | 183,49% |
Dòng tiền tự do | 17,04 Tr | 515,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
315