Trang chủKNT • TSE
add
K92 Mining Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12,77 $
Mức chênh lệch một ngày
12,42 $ - 12,77 $
Phạm vi một năm
6,83 $ - 13,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,04 T CAD
Số lượng trung bình
862,42 N
Tỷ số P/E
19,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 120,28 Tr | 59,71% |
Chi phí hoạt động | 8,76 Tr | -2,27% |
Thu nhập ròng | 55,52 Tr | 177,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 46,16 | 73,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,33 | 178,26% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,26 Tr | 127,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 141,29 Tr | 78,58% |
Tổng tài sản | 628,27 Tr | 52,19% |
Tổng nợ | 153,53 Tr | 147,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 474,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 240,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 33,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 38,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,52 Tr | 177,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 73,99 Tr | 134,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,94 Tr | -37,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,51 Tr | 621,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,75 Tr | 371,96% |
Dòng tiền tự do | 12,45 Tr | 651,66% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.100