Trang chủKNT • TSE
add
K92 Mining Inc
Giá đóng cửa hôm trước
15,36 $
Mức chênh lệch một ngày
14,68 $ - 15,04 $
Phạm vi một năm
6,83 $ - 16,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,58 T CAD
Số lượng trung bình
759,38 N
Tỷ số P/E
14,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 144,60 Tr | 141,82% |
Chi phí hoạt động | 10,33 Tr | -1,33% |
Thu nhập ròng | 70,24 Tr | 2.190,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 48,58 | 846,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,41 | 1.803,47% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 106,38 Tr | 472,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 182,09 Tr | 148,18% |
Tổng tài sản | 721,04 Tr | 71,00% |
Tổng nợ | 170,08 Tr | 157,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 550,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 240,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 37,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 43,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,24 Tr | 2.190,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,01 Tr | 151,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,97 Tr | 12,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,28 Tr | 373,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,16 Tr | 805,45% |
Dòng tiền tự do | 7,19 Tr | 215,82% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.100