Trang chủKNTNF • OTCMKTS
add
K92 Mining Inc
6,44 $
Sau giờ giao dịch:(0,023%)-0,0015
6,44 $
Đóng cửa: 27 thg 11, 16:31:49 GMT-5 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,46 $
Mức chênh lệch một ngày
6,44 $ - 6,56 $
Phạm vi một năm
3,88 $ - 7,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,22 T CAD
Số lượng trung bình
131,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 122,75 Tr | 274,08% |
Chi phí hoạt động | 12,66 Tr | 62,04% |
Thu nhập ròng | 46,50 Tr | 7.611,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,88 | 2.104,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,30 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,85 Tr | 809,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 120,33 Tr | 50,57% |
Tổng tài sản | 553,54 Tr | 42,57% |
Tổng nợ | 139,33 Tr | 133,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 414,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 237,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 33,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 39,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,50 Tr | 7.611,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 70,36 Tr | 535,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,82 Tr | -71,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,40 Tr | 1.543,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 49,25 Tr | 414,84% |
Dòng tiền tự do | 24,81 Tr | 267,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.100