Trang chủKNYJF • OTCMKTS
add
KONE
Giá đóng cửa hôm trước
57,00 $
Mức chênh lệch một ngày
55,60 $ - 55,60 $
Phạm vi một năm
41,25 $ - 58,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,76 T EUR
Số lượng trung bình
65,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,80 T | -1,23% |
Chi phí hoạt động | 70,60 Tr | 10,31% |
Thu nhập ròng | 258,60 Tr | 15,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,23 | 17,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,50 | -0,66% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 405,30 Tr | 16,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 T | -14,90% |
Tổng tài sản | 8,46 T | 0,61% |
Tổng nợ | 6,09 T | -1,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 517,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 258,60 Tr | 15,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 202,00 Tr | 13,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,20 Tr | 47,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -248,40 Tr | -147,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -99,50 Tr | -222,01% |
Dòng tiền tự do | -55,90 Tr | 25,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 10, 1910
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
63.792