Trang chủKNYJF • OTCMKTS
add
KONE
Giá đóng cửa hôm trước
57,95 $
Phạm vi một năm
49,00 $ - 58,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,53 T EUR
Số lượng trung bình
126,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,67 T | 4,05% |
Chi phí hoạt động | 78,10 Tr | 9,23% |
Thu nhập ròng | 212,60 Tr | 4,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,96 | 0,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,41 | 6,21% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 354,80 Tr | 6,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,32 T | 16,82% |
Tổng tài sản | 8,72 T | 5,03% |
Tổng nợ | 6,60 T | 6,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 517,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 212,60 Tr | 4,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 407,20 Tr | 23,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,10 Tr | 34,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -492,80 Tr | -135,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -142,50 Tr | -414,57% |
Dòng tiền tự do | 358,38 Tr | 29,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 10, 1910
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
63.852