Trang chủKNYJF • OTCMKTS
add
KONE
Giá đóng cửa hôm trước
53,94 $
Mức chênh lệch một ngày
56,13 $ - 56,13 $
Phạm vi một năm
44,35 $ - 58,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,41 T EUR
Số lượng trung bình
263,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,98 T | 5,90% |
Chi phí hoạt động | 4,75 T | 6,69% |
Thu nhập ròng | 242,90 Tr | -11,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,16 | -16,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,55 | 4,35% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 463,10 Tr | 4,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,80 T | 6,52% |
Tổng tài sản | 9,28 T | 6,34% |
Tổng nợ | 6,39 T | 7,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 517,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 242,90 Tr | -11,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 471,50 Tr | 35,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -98,70 Tr | -69,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -233,00 Tr | 23,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 150,00 Tr | 831,71% |
Dòng tiền tự do | 660,04 Tr | 23,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 10, 1910
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
64.663