Trang chủKNYJY • OTCMKTS
add
KONE
Giá đóng cửa hôm trước
25,04 $
Phạm vi một năm
21,55 $ - 30,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,22 T EUR
Số lượng trung bình
24,97 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,75 T | 0,13% |
Chi phí hoạt động | 73,50 Tr | 7,30% |
Thu nhập ròng | 246,80 Tr | 0,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,96 | 0,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,48 | 3,58% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 392,90 Tr | 2,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 T | -13,51% |
Tổng tài sản | 8,61 T | -0,65% |
Tổng nợ | 6,01 T | -1,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 517,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 246,80 Tr | 0,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 246,70 Tr | 5,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,50 Tr | 5,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -122,30 Tr | -272,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 55,60 Tr | -59,09% |
Dòng tiền tự do | 129,66 Tr | 18,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 10, 1910
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
64.459