Trang chủKOAN • OTCMKTS
add
Apollo Biowellness Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0060 $ - 0,0097 $
Phạm vi một năm
0,0036 $ - 0,075 $
Giá trị vốn hóa thị trường
295,21 N USD
Số lượng trung bình
180,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 656,23 N | 10.216,43% |
Chi phí hoạt động | 1,10 Tr | 2.086,18% |
Thu nhập ròng | -708,63 N | -76,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -107,99 | 98,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -693,39 N | -1.387,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,03 N | 653,54% |
Tổng tài sản | 1,70 Tr | 150,91% |
Tổng nợ | 4,05 Tr | 45,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -46,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -61,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -708,63 N | -76,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -236,40 N | -721,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -486,92 N | -11,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 675,22 N | 45,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,09 N | -4.048,44% |
Dòng tiền tự do | -916,16 N | -30,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6