Trang chủKOBAY • KLSE
add
Kobay Technology Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,28 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,26 RM - 1,28 RM
Phạm vi một năm
1,01 RM - 2,58 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
410,99 Tr MYR
Số lượng trung bình
685,76 N
Tỷ số P/E
28,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,70 Tr | 35,37% |
Chi phí hoạt động | 21,72 Tr | 64,94% |
Thu nhập ròng | 4,11 Tr | 528,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,44 | 417,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,44 Tr | 123,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,94 Tr | 11,68% |
Tổng tài sản | 609,22 Tr | 8,04% |
Tổng nợ | 212,49 Tr | 25,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 396,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 320,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,11 Tr | 528,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,81 Tr | 286,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,79 Tr | -167,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,78 Tr | 113,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,81 Tr | 153,55% |
Dòng tiền tự do | 4,13 Tr | -78,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1.000