Trang chủKOBAY • KLSE
add
Kobay Technology Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,29 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,23 RM - 1,28 RM
Phạm vi một năm
1,02 RM - 2,54 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
407,73 Tr MYR
Số lượng trung bình
178,69 N
Tỷ số P/E
28,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,44 Tr | -7,24% |
Chi phí hoạt động | 16,74 Tr | 17,32% |
Thu nhập ròng | 705,00 N | -87,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,87 | -86,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,03 Tr | -80,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 825,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,51 Tr | 16,73% |
Tổng tài sản | 617,60 Tr | 3,51% |
Tổng nợ | 215,41 Tr | 7,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 402,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 320,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 705,00 N | -87,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,12 Tr | -140,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,71 Tr | 62,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,05 Tr | -30,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,22 Tr | -87,00% |
Dòng tiền tự do | -14,20 Tr | -78,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1.000