Trang chủKOBX • IDX
add
Kobexindo Tractors Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
199,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
190,00 Rp - 199,00 Rp
Phạm vi một năm
110,00 Rp - 256,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
438,59 T IDR
Số lượng trung bình
10,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 669,93 T | 57,02% |
Chi phí hoạt động | 74,36 T | 8,97% |
Thu nhập ròng | 74,61 T | 255,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,14 | 199,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,53 T | 297,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,45 T | -16,57% |
Tổng tài sản | 3,57 NT | 4,22% |
Tổng nợ | 3,13 NT | 6,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 444,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,27 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,61 T | 255,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,72 T | 93,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,51 T | 1,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,01 T | -93,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,21 T | 86,64% |
Dòng tiền tự do | -63,81 T | 81,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
1.214