Trang chủKOBX • IDX
add
Kobexindo Tractors Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
173,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
175,00 Rp - 183,00 Rp
Phạm vi một năm
110,00 Rp - 256,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
402,23 T IDR
Số lượng trung bình
1,57 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 542,97 T | 12,44% |
Chi phí hoạt động | 151,23 T | -25,39% |
Thu nhập ròng | -20,33 T | 77,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,74 | 79,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,24 T | 1.512,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 75,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,21 T | -13,16% |
Tổng tài sản | 3,40 NT | -3,00% |
Tổng nợ | 3,01 NT | -0,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 393,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,27 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,33 T | 77,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 186,76 T | 170,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -83,87 T | 12,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,50 T | -109,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 62,75 T | -11,04% |
Dòng tiền tự do | 50,06 T | 112,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
818