Trang chủKOCI • IDX
add
Kokoh Exa Nusantara Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
52,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
51,00 Rp - 52,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 67,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
225,20 T IDR
Số lượng trung bình
14,39 Tr
Tỷ số P/E
10,56
Tỷ lệ cổ tức
5,88%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,04 T | -3,17% |
Chi phí hoạt động | 2,21 T | -16,12% |
Thu nhập ròng | 6,47 T | 7,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,26 | 10,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,90 T | 7,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,21 T | -76,27% |
Tổng tài sản | 144,64 T | 3,38% |
Tổng nợ | 8,93 T | -28,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,47 T | 7,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,33 T | -114,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -314,05 Tr | 96,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,72 T | -2.253,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,37 T | -4.746,06% |
Dòng tiền tự do | -4,52 T | -404,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
50