Trang chủKOCI • IDX
add
Kokoh Exa Nusantara Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
50,00 Rp - 50,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 61,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
220,78 T IDR
Số lượng trung bình
26,06 N
Tỷ số P/E
10,57
Tỷ lệ cổ tức
6,00%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,95 T | -54,40% |
Chi phí hoạt động | 2,29 T | -11,72% |
Thu nhập ròng | 3,08 T | -67,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,80 | -28,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,52 T | -64,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,58 T | -55,58% |
Tổng tài sản | 141,25 T | 5,81% |
Tổng nợ | 12,01 T | -0,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 129,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,08 T | -67,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -212,91 Tr | -104,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,80 T | 84,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,56 T | -93,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,46 T | -112,39% |
Dòng tiền tự do | 4,69 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
50