Trang chủKOCMT • IST
add
Koc Metalurji AS
Giá đóng cửa hôm trước
15,16 ₺
Mức chênh lệch một ngày
15,10 ₺ - 15,29 ₺
Phạm vi một năm
12,93 ₺ - 27,24 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
6,90 T TRY
Số lượng trung bình
8,76 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,60 T | 6,88% |
Chi phí hoạt động | 111,60 Tr | -67,64% |
Thu nhập ròng | -10,48 Tr | -103,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,23 | -103,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,99 Tr | -87,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 91,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,62 T | — |
Tổng tài sản | 11,38 T | — |
Tổng nợ | 2,07 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 455,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,48 Tr | -103,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 396,38 Tr | 197,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,01 Tr | 35,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 443,16 Tr | 415,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 376,00 Tr | 154,84% |
Dòng tiền tự do | 229,76 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
496