Trang chủKOIN • IDX
add
Kokoh Inti Arebama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
65,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
65,00 Rp - 65,00 Rp
Phạm vi một năm
52,00 Rp - 75,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
63,75 T IDR
Số lượng trung bình
790,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 837,86 T | -5,29% |
Chi phí hoạt động | 61,91 T | 37,94% |
Thu nhập ròng | -4,80 T | 18,57% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -645,12 Tr | -108,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -51,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,35 T | 3,52% |
Tổng tài sản | 905,66 T | -10,55% |
Tổng nợ | 991,80 T | -6,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -86,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 980,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,80 T | 18,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,94 T | -8,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,25 T | 219,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,79 T | 54,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,40 T | 22,95% |
Dòng tiền tự do | 53,74 T | -19,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
172