Trang chủKOIN • IDX
add
Kokoh Inti Arebama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
74,00 Rp
Phạm vi một năm
52,00 Rp - 89,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
72,58 T IDR
Số lượng trung bình
1,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 702,53 T | 7,57% |
Chi phí hoạt động | 65,94 T | -15,74% |
Thu nhập ròng | -14,18 T | 48,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,02 | 52,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,55 T | 56,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,04 T | -37,30% |
Tổng tài sản | 979,27 T | 3,59% |
Tổng nợ | 1,06 NT | 7,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -77,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 980,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 57,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,18 T | 48,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,58 T | 58,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -631,31 Tr | -231,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,54 Tr | -99,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,18 T | -220,41% |
Dòng tiền tự do | -29,54 T | -10,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
180