Trang chủKOIN • IDX
add
Kokoh Inti Arebama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
69,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
70,00 Rp - 70,00 Rp
Phạm vi một năm
52,00 Rp - 89,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
68,66 T IDR
Số lượng trung bình
8,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 918,59 T | -2,11% |
Chi phí hoạt động | 66,35 T | -18,29% |
Thu nhập ròng | -2,26 T | 57,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,25 | 56,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,40 T | -69,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,96 T | -20,75% |
Tổng tài sản | 974,00 T | 0,55% |
Tổng nợ | 1,05 NT | 4,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -79,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 980,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,26 T | 57,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,60 T | -94,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,72 T | -12.257,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,47 Tr | 100,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,91 T | 126,96% |
Dòng tiền tự do | 7,71 T | -93,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
180