Trang chủKOJAMO • HEL
add
Kojamo Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
9,13 €
Mức chênh lệch một ngày
9,13 € - 9,41 €
Phạm vi một năm
8,70 € - 12,16 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,20 T EUR
Số lượng trung bình
270,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 113,20 Tr | 1,52% |
Chi phí hoạt động | 8,20 Tr | -14,58% |
Thu nhập ròng | 40,40 Tr | 157,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,69 | 156,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,18 | -10,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,80 Tr | 5,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 316,90 Tr | 875,08% |
Tổng tài sản | 8,36 T | 0,15% |
Tổng nợ | 4,76 T | 3,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 247,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,40 Tr | 157,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,90 Tr | -32,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,00 Tr | 69,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,10 Tr | 59,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,80 Tr | 394,74% |
Dòng tiền tự do | -25,16 Tr | -190,07% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
29 thg 1, 1969
Trang web
Nhân viên
260