Trang chủKOJAMO • HEL
add
Kojamo Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
11,23 €
Mức chênh lệch một ngày
10,97 € - 11,23 €
Phạm vi một năm
8,22 € - 11,28 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,79 T EUR
Số lượng trung bình
275,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,30 Tr | 0,88% |
Chi phí hoạt động | 8,70 Tr | -3,33% |
Thu nhập ròng | -9,00 Tr | -128,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,87 | -128,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | -10,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,20 Tr | 4,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 271,60 Tr | 189,86% |
Tổng tài sản | 8,32 T | 0,49% |
Tổng nợ | 4,70 T | 1,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 247,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,00 Tr | -128,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,40 Tr | -26,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,60 Tr | 40,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -72,00 Tr | -197,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -63,20 Tr | -180,30% |
Dòng tiền tự do | -241,95 Tr | -895,23% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
260