Trang chủKOKA • IDX
add
Koka Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
60,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
59,00 Rp - 66,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 104,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
177,40 T IDR
Số lượng trung bình
3,55 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,22 T | -86,25% |
Chi phí hoạt động | 3,73 T | -44,99% |
Thu nhập ròng | -75,85 Tr | -100,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,68 | -104,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,65 T | -85,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 134,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,80 T | 193,43% |
Tổng tài sản | 198,21 T | 15,49% |
Tổng nợ | 24,66 T | -69,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 173,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,86 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -75,85 Tr | -100,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,93 T | 574,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,63 T | 78,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,77 T | -121,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -468,93 Tr | -138,00% |
Dòng tiền tự do | -608,74 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
32