Trang chủKOKUYOCMLN • NSE
add
Kokuyo Camlin Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
125,29 ₹
Mức chênh lệch một ngày
121,55 ₹ - 127,90 ₹
Phạm vi một năm
95,63 ₹ - 230,89 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
12,45 T INR
Số lượng trung bình
238,31 N
Tỷ số P/E
211,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,00 T | -7,92% |
Chi phí hoạt động | 679,36 Tr | 30,64% |
Thu nhập ròng | 43,89 Tr | -57,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,19 | -54,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 133,44 Tr | -37,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,44 Tr | -18,12% |
Tổng tài sản | 4,55 T | -7,72% |
Tổng nợ | 1,53 T | -22,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,89 Tr | -57,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Kokuyo Camlin Ltd., is an Indian stationery manufacturing company based in Mumbai. The company shares profits with Kokuyo of Japan, which holds around 51% stake in Kokuyo Camlin.
The company commercialises a wide range of products related to art materials, writing implements and office goods. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1931
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.122