Trang chủKOLTEPATIL • NSE
add
Kolte-Patil Developers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
338,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
335,80 ₹ - 348,90 ₹
Phạm vi một năm
239,00 ₹ - 555,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
26,21 T INR
Số lượng trung bình
233,96 N
Tỷ số P/E
181,48
Tỷ lệ cổ tức
1,18%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,34%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,50 T | 361,37% |
Chi phí hoạt động | 636,70 Tr | 11,55% |
Thu nhập ròng | 253,00 Tr | 140,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,24 | 108,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,33 | 140,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 237,25 Tr | 160,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,68 T | 65,61% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 253,00 Tr | 140,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
25 thg 11, 1991
Trang web
Nhân viên
582