Trang chủKOM • BME
add
Plasticos Compuestos SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,01 €
Phạm vi một năm
0,63 € - 1,01 €
Giá trị vốn hóa thị trường
12,28 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,55 Tr | -10,94% |
Chi phí hoạt động | 3,79 Tr | -4,72% |
Thu nhập ròng | 14,34 N | -77,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,12 | -75,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 735,67 N | -14,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,80 Tr | -13,52% |
Tổng tài sản | 35,63 Tr | -5,92% |
Tổng nợ | 22,29 Tr | -7,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,34 N | -77,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 144,99 N | 242,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -303,79 N | -68,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 220,74 N | 186,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 61,94 N | 111,52% |
Dòng tiền tự do | 293,13 N | -52,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
79