Trang chủKOMARK • KLSE
add
KomarkCorp Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,10 RM - 0,10 RM
Phạm vi một năm
0,095 RM - 0,23 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
23,09 Tr MYR
Số lượng trung bình
88,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,92 Tr | -36,35% |
Chi phí hoạt động | 18,98 Tr | 1.065,54% |
Thu nhập ròng | -16,81 Tr | -675,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -341,65 | -1.118,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,87 Tr | -1.669,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,73 Tr | -46,43% |
Tổng tài sản | 117,54 Tr | -26,67% |
Tổng nợ | 19,92 Tr | -9,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 230,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,81 Tr | -675,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,88 Tr | -39.250,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,35 Tr | -24.545,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,86 Tr | -21,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,32 Tr | -78,89% |
Dòng tiền tự do | -7,47 Tr | -2.257,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
145