Trang chủKOMN • SWX
add
Komax Holding AG
Giá đóng cửa hôm trước
99,60 CHF
Mức chênh lệch một ngày
100,00 CHF - 102,00 CHF
Phạm vi một năm
81,90 CHF - 171,40 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
518,47 Tr CHF
Số lượng trung bình
15,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 149,95 Tr | -11,85% |
Chi phí hoạt động | 75,46 Tr | -8,45% |
Thu nhập ròng | -2,87 Tr | -280,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,91 | -305,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,25 Tr | -12,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -1.349,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,10 Tr | 5,04% |
Tổng tài sản | 689,41 Tr | -2,75% |
Tổng nợ | 332,80 Tr | 4,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 356,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,87 Tr | -280,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,86 Tr | 3,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,67 Tr | -28,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,95 Tr | 67,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -204,50 N | 95,33% |
Dòng tiền tự do | -65,88 N | 62,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
3.261