Trang chủKOMOF • OTCMKTS
add
Komo Plant Based Foods Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0067 $ - 0,013 $
Phạm vi một năm
0,0065 $ - 0,038 $
Giá trị vốn hóa thị trường
87,47 N CAD
Số lượng trung bình
1,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 14,29 N | -63,54% |
Thu nhập ròng | -33,00 N | 88,01% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,00 N | -94,40% |
Tổng tài sản | 6,06 N | -98,62% |
Tổng nợ | 2,74 Tr | 7,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -549,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,00 N | 88,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -163,00 | 99,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -163,00 | -100,80% |
Dòng tiền tự do | -134,90 N | 6,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web