Trang chủKONI • IDX
add
Perdana Bangun Pusaka Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.595,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.435,00 Rp - 1.870,00 Rp
Phạm vi một năm
760,00 Rp - 2.190,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
588,29 T IDR
Số lượng trung bình
26,87 N
Tỷ số P/E
23,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,04 T | -3,69% |
Chi phí hoạt động | 9,18 T | 20,30% |
Thu nhập ròng | 3,01 T | -34,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,78 | -31,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,57 T | -39,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,92 T | 69,29% |
Tổng tài sản | 157,19 T | 11,76% |
Tổng nợ | 15,90 T | 3,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 141,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 312,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,01 T | -34,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,15 T | -25,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -404,42 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,55 T | -69,07% |
Dòng tiền tự do | -2,49 T | -39,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
151