Trang chủKONI • IDX
add
Perdana Bangun Pusaka Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.320,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.300,00 Rp - 1.310,00 Rp
Phạm vi một năm
760,00 Rp - 2.380,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
408,72 T IDR
Số lượng trung bình
6,48 N
Tỷ số P/E
20,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,62 T | -0,88% |
Chi phí hoạt động | 13,11 T | 34,87% |
Thu nhập ròng | 9,38 T | 2,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,22 | 3,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,23 T | 3,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,85 T | -25,93% |
Tổng tài sản | 187,84 T | 16,92% |
Tổng nợ | 30,72 T | 28,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 157,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 312,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,38 T | 2,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,34 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 105,65 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,23 T | — |
Dòng tiền tự do | -8,86 T | -430,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
147