Trang chủKONKA • IST
add
Konya Kagit Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
38,60 ₺
Mức chênh lệch một ngày
38,30 ₺ - 39,40 ₺
Phạm vi một năm
36,48 ₺ - 63,80 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
5,12 T TRY
Số lượng trung bình
459,97 N
Tỷ số P/E
36,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 727,22 Tr | -28,78% |
Chi phí hoạt động | 57,83 Tr | 97,07% |
Thu nhập ròng | -40,09 Tr | 59,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,51 | 42,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 75,67 Tr | -64,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 383,78 Tr | -8,38% |
Tổng tài sản | 6,90 T | 108,08% |
Tổng nợ | 478,66 Tr | -1,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -40,09 Tr | 59,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,00 Tr | 127,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -152,43 Tr | -145,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,40 Tr | 97,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -115,82 Tr | 71,09% |
Dòng tiền tự do | 1,53 Tr | 103,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
426