Trang chủKONKA • IST
add
Konya Kagit Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
33,24 ₺
Mức chênh lệch một ngày
32,96 ₺ - 33,70 ₺
Phạm vi một năm
29,58 ₺ - 61,90 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
4,28 T TRY
Số lượng trung bình
665,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 488,95 Tr | -42,01% |
Chi phí hoạt động | 83,76 Tr | -40,39% |
Thu nhập ròng | -474,47 Tr | -175,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -97,04 | -229,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,07 Tr | -106,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -380,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 273,60 Tr | -35,65% |
Tổng tài sản | 7,30 T | -1,42% |
Tổng nợ | 955,22 Tr | 65,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -474,47 Tr | -175,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -54,98 Tr | 74,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,78 Tr | -270,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,11 Tr | 76,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -116,86 Tr | 40,29% |
Dòng tiền tự do | -138,48 Tr | 71,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
412