Trang chủKONT • STO
add
Kontigo Care AB
Giá đóng cửa hôm trước
2,52 kr
Mức chênh lệch một ngày
2,40 kr - 2,72 kr
Phạm vi một năm
1,85 kr - 3,32 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
87,17 Tr SEK
Số lượng trung bình
18,73 N
Tỷ số P/E
39,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,63 Tr | -5,28% |
Chi phí hoạt động | 9,04 Tr | -13,44% |
Thu nhập ròng | 473,00 N | 194,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,91 | 200,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 665,00 N | 16.725,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,29 Tr | 126,53% |
Tổng tài sản | 57,22 Tr | 51,45% |
Tổng nợ | 15,61 Tr | -9,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 473,00 N | 194,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 378,00 N | -64,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,19 Tr | 35,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,49 Tr | 2.810,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,68 Tr | 389,01% |
Dòng tiền tự do | -2,29 Tr | -54,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
12