Trang chủKONT • STO
add
Kontigo Care AB
Giá đóng cửa hôm trước
2,60 kr
Mức chênh lệch một ngày
2,60 kr - 2,72 kr
Phạm vi một năm
1,85 kr - 3,88 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
87,17 Tr SEK
Số lượng trung bình
139,90 N
Tỷ số P/E
92,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
NVDA
4,18%
0,30%
0,99%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,97 Tr | -26,23% |
Chi phí hoạt động | 8,16 Tr | -21,72% |
Thu nhập ròng | 762,00 N | -49,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,49 | -32,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 873,00 N | -54,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,35 Tr | 184,99% |
Tổng tài sản | 56,24 Tr | 39,27% |
Tổng nợ | 13,75 Tr | -25,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 762,00 N | -49,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,18 Tr | -67,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,36 Tr | 72,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -758,00 N | -225,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -935,00 N | 42,36% |
Dòng tiền tự do | -4,10 Tr | -133,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
12