Trang chủKONTR • IST
add
Kontrolmatik Teknoloji Enji ve Muhnlk AS
Giá đóng cửa hôm trước
20,10 ₺
Mức chênh lệch một ngày
19,89 ₺ - 20,28 ₺
Phạm vi một năm
19,89 ₺ - 67,70 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
13,03 T TRY
Số lượng trung bình
16,19 Tr
Tỷ số P/E
194,60
Tỷ lệ cổ tức
0,15%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,04 T | 46,56% |
Chi phí hoạt động | 355,68 Tr | 3,44% |
Thu nhập ròng | 303,00 Tr | -40,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,84 | -59,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 173,69 Tr | 40,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -1.483,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 379,97 Tr | -56,05% |
Tổng tài sản | 27,63 T | 94,64% |
Tổng nợ | 20,86 T | 116,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 650,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 303,00 Tr | -40,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -575,57 Tr | 27,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,39 T | -694,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,81 Tr | -99,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,14 T | -3.069,63% |
Dòng tiền tự do | -2,93 T | -1.880,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
1.480