Trang chủKONTR • IST
add
Kontrolmatik Teknoloji Enji ve Muhnlk AS
Giá đóng cửa hôm trước
27,30 ₺
Mức chênh lệch một ngày
27,32 ₺ - 27,92 ₺
Phạm vi một năm
24,94 ₺ - 84,34 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
18,12 T TRY
Số lượng trung bình
25,46 Tr
Tỷ số P/E
24,09
Tỷ lệ cổ tức
0,11%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,65 T | 86,19% |
Chi phí hoạt động | 188,84 Tr | 21,79% |
Thu nhập ròng | -601,61 Tr | -67,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,93 | 9,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 157,42 Tr | -48,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -231,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,33 T | 120,27% |
Tổng tài sản | 25,47 T | 51,79% |
Tổng nợ | 19,60 T | 71,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 650,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -601,61 Tr | -67,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,71 T | 644,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,90 T | -131,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,09 T | 61,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,65 T | 442,88% |
Dòng tiền tự do | 582,23 Tr | 117,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
1.339