Trang chủKONYA • IST
add
Konya Cimento Sanayii A.S.
Giá đóng cửa hôm trước
6.557,50 ₺
Mức chênh lệch một ngày
6.552,50 ₺ - 6.795,00 ₺
Phạm vi một năm
5.812,50 ₺ - 12.330,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
33,04 T TRY
Số lượng trung bình
17,02 N
Tỷ số P/E
228,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,38 T | 28,30% |
Chi phí hoạt động | 116,87 Tr | 91,41% |
Thu nhập ròng | -35,78 Tr | -122,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,59 | -117,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 250,69 Tr | 3,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -3.722,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,25 Tr | -57,05% |
Tổng tài sản | 4,73 T | 143,36% |
Tổng nợ | 1,63 T | 40,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,78 Tr | -122,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,97 Tr | -82,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,59 Tr | -68,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -122,23 Tr | 40,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -113,33 Tr | -541,50% |
Dòng tiền tự do | -30,51 Tr | -118,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
375