Trang chủKOO • LON
add
Kooth PLC
Giá đóng cửa hôm trước
152,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
150,55 GBX - 155,00 GBX
Phạm vi một năm
124,00 GBX - 354,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
54,85 Tr GBP
Số lượng trung bình
78,07 N
Tỷ số P/E
7,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,12 Tr | 58,00% |
Chi phí hoạt động | 10,38 Tr | 12,10% |
Thu nhập ròng | 2,06 Tr | 1.055,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,01 | 632,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,29 Tr | 1.271,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,84 Tr | 98,48% |
Tổng tài sản | 43,03 Tr | 40,23% |
Tổng nợ | 13,28 Tr | 33,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,06 Tr | 1.055,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,71 Tr | 822,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,29 Tr | 49,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,45 Tr | 33,90% |
Dòng tiền tự do | 1,79 Tr | 218,57% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
593