Trang chủKOOL • BKK
add
CL Venture PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,21 ฿ - 0,23 ฿
Phạm vi một năm
0,20 ฿ - 0,51 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
517,00 Tr THB
Số lượng trung bình
289,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 238,00 Tr | 4,19% |
Chi phí hoạt động | 63,85 Tr | 15,99% |
Thu nhập ròng | 27,66 Tr | -14,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,62 | -17,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,37 Tr | 1,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,58 Tr | 3,64% |
Tổng tài sản | 1,99 T | -5,35% |
Tổng nợ | 494,89 Tr | -17,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,66 Tr | -14,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 149,24 Tr | 74,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -143,16 Tr | -156,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,69 Tr | 298,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,77 Tr | 79,20% |
Dòng tiền tự do | -52,86 Tr | 55,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
8