Trang chủKOPI • IDX
add
Mitra Energi Persada Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
615,00 Rp
Phạm vi một năm
220,00 Rp - 620,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
428,82 T IDR
Số lượng trung bình
738,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,07 T | 36,96% |
Chi phí hoạt động | 18,73 T | 43,29% |
Thu nhập ròng | -625,69 Tr | -152,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,93 | -137,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,73 T | 240,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -35,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,65 T | 25,69% |
Tổng tài sản | 348,95 T | 7,98% |
Tổng nợ | 250,68 T | 12,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 697,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -625,69 Tr | -152,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,30 T | -5,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,38 T | 96,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,89 T | -85,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 211,47 Tr | 116,87% |
Dòng tiền tự do | 2,34 T | 107,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
53