Trang chủKOPI • IDX
add
Mitra Energi Persada Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
725,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
620,00 Rp - 620,00 Rp
Phạm vi một năm
220,00 Rp - 1.155,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
432,31 T IDR
Số lượng trung bình
4,40 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,44 T | 10,28% |
Chi phí hoạt động | 16,10 T | 3,09% |
Thu nhập ròng | 2,19 T | 243,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,20 | 230,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,45 T | 251,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 978,33 Tr | -59,90% |
Tổng tài sản | 304,60 T | -12,74% |
Tổng nợ | 234,35 T | -6,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 697,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,19 T | 243,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,59 T | 40,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -210,72 Tr | 92,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,87 T | -215,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 512,89 Tr | 633,38% |
Dòng tiền tự do | 5,24 T | -82,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
52