Trang chủKOPI • IDX
add
Mitra Energi Persada Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
985,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
980,00 Rp - 990,00 Rp
Phạm vi một năm
220,00 Rp - 1.155,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
683,32 T IDR
Số lượng trung bình
1,44 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,29%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,15 T | 99,01% |
Chi phí hoạt động | 15,35 T | 91,83% |
Thu nhập ròng | -24,30 T | -1.335,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -40,40 | -621,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,60 T | 346,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -53,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 465,45 Tr | -81,65% |
Tổng tài sản | 307,43 T | -10,95% |
Tổng nợ | 239,38 T | -2,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 697,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,30 T | -1.335,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,28 T | -11,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -488,93 Tr | 94,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,97 T | -438,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -175,86 Tr | -107,57% |
Dòng tiền tự do | 9,29 T | 135,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
52