Trang chủKOPN • NASDAQ
add
Kopin Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,01 $
Mức chênh lệch một ngày
1,01 $ - 1,05 $
Phạm vi một năm
0,56 $ - 2,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
163,56 Tr USD
Số lượng trung bình
1,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,32 Tr | 25,67% |
Chi phí hoạt động | 7,80 Tr | -1,08% |
Thu nhập ròng | -3,46 Tr | -41,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,98 | -12,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | -34,07% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,66 Tr | -1,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,24 Tr | 70,87% |
Tổng tài sản | 70,58 Tr | 29,25% |
Tổng nợ | 47,85 Tr | 136,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 153,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -51,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,46 Tr | -41,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,46 Tr | -69,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,25 Tr | -475,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,20 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,49 Tr | 64.274,83% |
Dòng tiền tự do | -5,86 Tr | -68,22% |
Giới thiệu
The Kopin Corporation is a Westborough, Massachusetts-based electronics manufacturer, best known for its display devices for mobile electronics. Wikipedia
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
144