Trang chủKOPOL • IST
add
Koza Polyester Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
5,58 ₺
Mức chênh lệch một ngày
5,36 ₺ - 5,68 ₺
Phạm vi một năm
4,37 ₺ - 9,10 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
6,96 T TRY
Số lượng trung bình
22,56 Tr
Tỷ số P/E
17,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,05 T | -11,61% |
Chi phí hoạt động | 23,95 Tr | 250,70% |
Thu nhập ròng | 64,18 Tr | 643,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,11 | 717,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 185,36 Tr | -22,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 6.519,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 291,59 Tr | 497,68% |
Tổng tài sản | 6,72 T | 6,70% |
Tổng nợ | 2,90 T | -9,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,18 Tr | 643,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 83,82 Tr | -74,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,35 Tr | -183,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,09 Tr | 97,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 108,35 Tr | 648,22% |
Dòng tiền tự do | 91,49 Tr | -66,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
300