Trang chủKOPRAN • NSE
add
Kopran Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
181,86 ₹
Mức chênh lệch một ngày
178,50 ₹ - 184,32 ₹
Phạm vi một năm
155,00 ₹ - 369,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
8,78 T INR
Số lượng trung bình
305,99 N
Tỷ số P/E
22,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,72 T | -7,37% |
Chi phí hoạt động | 437,84 Tr | 45,02% |
Thu nhập ròng | 96,77 Tr | -48,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,61 | -43,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 171,16 Tr | -38,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 258,64 Tr | 219,66% |
Tổng tài sản | 8,44 T | 13,56% |
Tổng nợ | 3,26 T | 29,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 96,77 Tr | -48,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
842