Trang chủKOPY • STO
add
Kopy Goldfields AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,044 kr - 0,044 kr
Phạm vi một năm
0,030 kr - 0,45 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
39,91 Tr SEK
Số lượng trung bình
4,90 N
Tỷ số P/E
0,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,47 Tr | 96,85% |
Chi phí hoạt động | -1,11 Tr | -135,93% |
Thu nhập ròng | 6,55 Tr | 795,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,81 | 453,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,16 Tr | 343,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,73 Tr | 49,31% |
Tổng tài sản | 270,53 Tr | 23,72% |
Tổng nợ | 194,72 Tr | 30,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 903,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,55 Tr | 795,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,88 Tr | 222,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,18 Tr | 19,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -672,00 N | -104,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,03 Tr | 233,33% |
Dòng tiền tự do | -10,63 Tr | -25,74% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
1.039