Trang chủKOR • ASX
add
Korab Resources Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,0080 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,018 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,94 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,50 N | — |
Chi phí hoạt động | 75,14 N | -73,56% |
Thu nhập ròng | -310,11 N | 40,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,70 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,02 N | 97,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,35 N | -16,93% |
Tổng tài sản | 4,69 Tr | 2,04% |
Tổng nợ | 4,53 Tr | 29,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 155,70 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 367,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -310,11 N | 40,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,67 N | -297,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,39 N | 91,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,96 N | 115,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,90 N | 105,94% |
Dòng tiền tự do | 5,12 N | -87,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
3