Trang chủKORDS • IST
add
Kordsa Teknik Tekstil AS
Giá đóng cửa hôm trước
60,55 ₺
Mức chênh lệch một ngày
60,50 ₺ - 61,30 ₺
Phạm vi một năm
51,70 ₺ - 91,20 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
11,85 T TRY
Số lượng trung bình
893,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,61 T | 0,35% |
Chi phí hoạt động | 806,54 Tr | -15,25% |
Thu nhập ròng | -122,07 Tr | -193,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,60 | -190,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 725,15 Tr | 108,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -49,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,51 T | 86,98% |
Tổng tài sản | 47,06 T | 15,46% |
Tổng nợ | 28,51 T | 21,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 194,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -122,07 Tr | -193,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,06 T | 11.674,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,97 T | -445,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -557,48 Tr | -302,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,28 T | -2.220,32% |
Dòng tiền tự do | -444,03 Tr | 49,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
4.304