Trang chủKORDS • IST
add
Kordsa Teknik Tekstil AS
Giá đóng cửa hôm trước
57,65 ₺
Mức chênh lệch một ngày
54,90 ₺ - 57,85 ₺
Phạm vi một năm
52,55 ₺ - 106,80 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
11,06 T TRY
Số lượng trung bình
999,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.INX
0,095%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,74 T | 63,61% |
Chi phí hoạt động | 1,02 T | 72,54% |
Thu nhập ròng | -826,06 Tr | -560,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,67 | -381,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -153,96 Tr | -148,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,27 T | 136,62% |
Tổng tài sản | 43,81 T | 25,25% |
Tổng nợ | 26,60 T | 40,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 194,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -826,06 Tr | -560,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,32 T | 6.820,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -287,00 Tr | 15,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 880,83 Tr | 131,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,08 T | 1.298,12% |
Dòng tiền tự do | 957,27 Tr | 170,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
4.613