Trang chủKOREF • OTCMKTS
add
Kore Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,021 $
Mức chênh lệch một ngày
0,023 $ - 0,023 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,055 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,07 Tr CAD
Số lượng trung bình
10,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 159,61 N | -43,49% |
Thu nhập ròng | -173,24 N | 42,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -154,58 N | 34,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,46 N | -95,94% |
Tổng tài sản | 2,02 Tr | -16,01% |
Tổng nợ | 905,14 N | 91,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 202,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -173,24 N | 42,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -112,38 N | 61,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,59 N | 249,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,20 N | 85,35% |
Dòng tiền tự do | -36,56 N | 79,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6