Trang chủKOSK • OTCMKTS
add
Metawells Oil & Gas Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0028 $ - 0,0037 $
Phạm vi một năm
0,0014 $ - 0,022 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,16 Tr USD
Số lượng trung bình
356,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 267,60 N | 1.515,82% |
Chi phí hoạt động | 247,63 N | 15,95% |
Thu nhập ròng | -120,17 N | 45,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -44,91 | 96,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,53 N | 72,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | -39,54 N | -3.422,86% |
Tổng tài sản | 429,89 N | -68,17% |
Tổng nợ | 771,66 N | -2,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -341,77 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 155,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -120,17 N | 45,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -111,09 N | -16,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,93 N | -562,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 145,52 N | 46,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,50 N | -197,22% |
Dòng tiền tự do | -105,99 N | -470,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
3