Trang chủKOSKI • HEL
add
Koskisen Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
8,88 €
Mức chênh lệch một ngày
8,84 € - 8,88 €
Phạm vi một năm
6,04 € - 9,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
213,00 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,79 N
Tỷ số P/E
20,19
Tỷ lệ cổ tức
1,36%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,30 Tr | 35,30% |
Chi phí hoạt động | 26,98 Tr | 15,96% |
Thu nhập ròng | 4,18 Tr | 85,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,85 | 37,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,18 | 83,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,39 Tr | 66,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,56 Tr | -36,66% |
Tổng tài sản | 281,28 Tr | 4,21% |
Tổng nợ | 127,60 Tr | 6,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 153,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,18 Tr | 85,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,15 Tr | 78,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,55 Tr | 2,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,16 Tr | -153,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,83 Tr | 24,27% |
Dòng tiền tự do | -6,41 Tr | 36,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1909
Trang web
Nhân viên
941