Trang chủKOSKI • HEL
add
Koskisen Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
7,16 €
Mức chênh lệch một ngày
7,16 € - 7,18 €
Phạm vi một năm
6,04 € - 7,98 €
Giá trị vốn hóa thị trường
165,36 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,96 N
Tỷ số P/E
20,12
Tỷ lệ cổ tức
1,68%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,05 Tr | 6,25% |
Chi phí hoạt động | 24,94 Tr | 23,36% |
Thu nhập ròng | 1,55 Tr | -40,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,12 | -43,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | -42,20% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,38 Tr | 20,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,34 Tr | -34,73% |
Tổng tài sản | 277,05 Tr | 2,91% |
Tổng nợ | 127,96 Tr | 4,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 149,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,55 Tr | -40,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,51 Tr | 23,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,41 Tr | 1,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,80 Tr | 8,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 306,00 N | 119,38% |
Dòng tiền tự do | 2,38 Tr | 593,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1909
Trang web
Nhân viên
943