Trang chủKOSSAN • KLSE
add
Kossan Rubber Industries Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,76 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,77 RM - 1,84 RM
Phạm vi một năm
1,61 RM - 2,87 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
4,66 T MYR
Số lượng trung bình
7,25 Tr
Tỷ số P/E
38,69
Tỷ lệ cổ tức
2,20%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 517,90 Tr | 27,78% |
Chi phí hoạt động | -15,80 Tr | -102,37% |
Thu nhập ròng | 27,70 Tr | 35.164,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,35 | 26.850,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,46 Tr | 371,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,66 T | -20,50% |
Tổng tài sản | 4,09 T | -2,67% |
Tổng nợ | 414,68 Tr | 22,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,55 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,70 Tr | 35.164,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,96 Tr | 81,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,34 Tr | 132,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -221,87 Tr | -1.638,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -147,56 Tr | -4.207,99% |
Dòng tiền tự do | 12,34 Tr | -41,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
5.848