Trang chủKOSSAN • KLSE
add
Kossan Rubber Industries Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
2,44 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,40 RM - 2,44 RM
Phạm vi một năm
1,59 RM - 2,83 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
6,16 T MYR
Số lượng trung bình
5,17 Tr
Tỷ số P/E
66,69
Tỷ lệ cổ tức
1,66%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 507,39 Tr | 25,75% |
Chi phí hoạt động | -18,83 Tr | 3,32% |
Thu nhập ròng | 29,44 Tr | -28,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,80 | -42,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,67 Tr | -13,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,87 T | -9,50% |
Tổng tài sản | 4,27 T | 1,53% |
Tổng nợ | 413,05 Tr | 19,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,56 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,44 Tr | -28,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,38 Tr | -89,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -180,88 Tr | -534,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,55 Tr | 122,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -170,95 Tr | -704,79% |
Dòng tiền tự do | -206,60 Tr | -688,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
5.848