Trang chủKOTA • IDX
add
DMS Propertindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
18,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
18,00 Rp - 18,00 Rp
Phạm vi một năm
5,00 Rp - 20,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
189,83 T IDR
Số lượng trung bình
19,74 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,88 T | 1,81% |
Chi phí hoạt động | 6,74 T | 0,20% |
Thu nhập ròng | -5,55 T | -14,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -94,46 | -12,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,33 T | 9,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,02 T | 144,06% |
Tổng tài sản | 1,67 NT | 9,80% |
Tổng nợ | 477,44 T | 54,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,55 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,55 T | -14,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -397,24 Tr | -250,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -163,40 T | -42.686,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 165,75 T | 48.073,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,95 T | 763,49% |
Dòng tiền tự do | -195,89 T | -5.751,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
159