Trang chủKOTA • IDX
add
DMS Propertindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
9,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
8,00 Rp - 9,00 Rp
Phạm vi một năm
5,00 Rp - 15,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
84,37 T IDR
Số lượng trung bình
8,81 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,22 T | -1,99% |
Chi phí hoạt động | 7,53 T | -22,01% |
Thu nhập ròng | -1,53 T | 73,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,62 | 72,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 456,17 Tr | 124,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,07 T | 45,59% |
Tổng tài sản | 1,50 NT | -1,22% |
Tổng nợ | 309,09 T | -0,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,55 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,53 T | 73,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -202,52 Tr | -179,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,28 T | -14,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,79 T | 57,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,28 T | 1.221,08% |
Dòng tiền tự do | 1,14 T | -78,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
109