Trang chủKOTA • IDX
add
DMS Propertindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
10,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
9,00 Rp - 10,00 Rp
Phạm vi một năm
5,00 Rp - 50,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
94,92 T IDR
Số lượng trung bình
2,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,48 T | 6,75% |
Chi phí hoạt động | 6,19 T | -11,90% |
Thu nhập ròng | -7,10 T | 25,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -94,95 | 30,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 767,93 Tr | 264,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 786,80 Tr | -48,81% |
Tổng tài sản | 1,51 NT | -1,32% |
Tổng nợ | 310,29 T | 0,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,55 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,10 T | 25,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -558,64 Tr | -149,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,96 T | 919,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,78 T | -69,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -369,82 Tr | -128,45% |
Dòng tiền tự do | 1,45 T | -71,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
101