Trang chủKOTHARIPET • NSE
add
Kothari Petrochemicals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
195,89 ₹
Mức chênh lệch một ngày
197,47 ₹ - 207,00 ₹
Phạm vi một năm
108,15 ₹ - 267,42 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
11,93 T INR
Số lượng trung bình
121,90 N
Tỷ số P/E
18,49
Tỷ lệ cổ tức
0,86%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,81 T | 11,79% |
Chi phí hoạt động | 208,03 Tr | -10,88% |
Thu nhập ròng | 163,30 Tr | -11,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,04 | -21,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 205,11 Tr | -24,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 906,86 Tr | 31,27% |
Tổng tài sản | 3,38 T | 15,72% |
Tổng nợ | 622,01 Tr | -12,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 163,30 Tr | -11,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
177