Trang chủKOTHARIPRO • NSE
add
Kothari Products Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
85,51 ₹
Mức chênh lệch một ngày
84,56 ₹ - 86,80 ₹
Phạm vi một năm
60,91 ₹ - 113,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,08 T INR
Số lượng trung bình
33,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,23 T | -19,35% |
Chi phí hoạt động | 112,70 Tr | 448,92% |
Thu nhập ròng | 90,50 Tr | -20,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,06 | -1,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,80 Tr | -71,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,16 T | 290,88% |
Tổng tài sản | 14,97 T | 12,30% |
Tổng nợ | 3,72 T | 172,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 90,50 Tr | -20,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
40