Trang chủKOTHARIPRO • NSE
add
Kothari Products Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
74,97 ₹
Mức chênh lệch một ngày
70,99 ₹ - 76,45 ₹
Phạm vi một năm
57,60 ₹ - 113,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,30 T INR
Số lượng trung bình
15,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,21 T | -1,97% |
Chi phí hoạt động | 69,50 Tr | 107,46% |
Thu nhập ròng | 105,70 Tr | 18,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,77 | 21,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -60,85 Tr | -3.528,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 449,20 Tr | 22,43% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 105,70 Tr | 18,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
40