Trang chủKOTON • IST
add
Koton Magazacilik Tekstil Sny ve Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
14,51 ₺
Mức chênh lệch một ngày
14,38 ₺ - 14,64 ₺
Phạm vi một năm
13,66 ₺ - 25,28 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
11,96 T TRY
Số lượng trung bình
4,99 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,38 T | 2,87% |
Chi phí hoạt động | 3,37 T | -2,21% |
Thu nhập ròng | -390,68 Tr | -12.062,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,13 | -12.360,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -515,40 Tr | -107,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 T | 166,93% |
Tổng tài sản | 22,21 T | 58,86% |
Tổng nợ | 15,39 T | 66,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 829,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -390,68 Tr | -12.062,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 131,50 Tr | -62,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -198,76 Tr | -31,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 509,42 Tr | 404,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 383,29 Tr | 1.055,73% |
Dòng tiền tự do | -1,35 T | -253,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
8.036