Trang chủKOTRA • KLSE
add
Kotra Industries Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
4,17 RM
Mức chênh lệch một ngày
4,17 RM - 4,17 RM
Phạm vi một năm
3,85 RM - 4,69 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
629,03 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,83 N
Tỷ số P/E
13,70
Tỷ lệ cổ tức
7,61%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,34 Tr | 4,40% |
Chi phí hoạt động | -528,00 N | 81,50% |
Thu nhập ròng | 11,94 Tr | 74,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,48 | 67,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,08 Tr | -0,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,41 Tr | -34,55% |
Tổng tài sản | 329,62 Tr | 4,48% |
Tổng nợ | 59,36 Tr | 13,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 270,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 148,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,94 Tr | 74,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,57 Tr | 50,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,70 Tr | 10,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -247,00 N | 98,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,28 Tr | 115,91% |
Dòng tiền tự do | 10,00 N | 100,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
655