Trang chủKOV • ASX
add
Korvest Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,00 $
Mức chênh lệch một ngày
13,00 $ - 13,10 $
Phạm vi một năm
9,05 $ - 13,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
154,92 Tr AUD
Số lượng trung bình
6,22 N
Tỷ số P/E
16,40
Tỷ lệ cổ tức
4,96%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,52 Tr | 34,81% |
Chi phí hoạt động | 7,31 Tr | 20,07% |
Thu nhập ròng | 4,53 Tr | 70,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,14 | 26,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,08 Tr | 65,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,30 Tr | 88,35% |
Tổng tài sản | 90,38 Tr | 13,62% |
Tổng nợ | 29,56 Tr | 13,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,53 Tr | 70,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,79 Tr | 233,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -797,00 N | 22,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,77 Tr | -2,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,22 Tr | 417,00% |
Dòng tiền tự do | 4,17 Tr | 97,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
262