Trang chủKOVO • CVE
add
Kovo+Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,20 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,71 Tr | 1,96% |
Chi phí hoạt động | 1,04 Tr | 5,14% |
Thu nhập ròng | -1,14 Tr | 46,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -42,25 | 47,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -315,00 N | 41,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 466,00 N | 18,58% |
Tổng tài sản | 11,39 Tr | 21,71% |
Tổng nợ | 15,15 Tr | 28,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 176,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,14 Tr | 46,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -575,00 N | 26,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 N | 98,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 737,00 N | -36,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 161,00 N | -44,67% |
Dòng tiền tự do | -708,38 N | -254,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
99