Trang chủKOZAA • IST
add
Koza Anadolu Mtl Mdclk sltmlr AS
Giá đóng cửa hôm trước
89,50 ₺
Mức chênh lệch một ngày
86,50 ₺ - 90,35 ₺
Phạm vi một năm
46,82 ₺ - 94,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
33,57 T TRY
Số lượng trung bình
7,70 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,33 T | -48,46% |
Chi phí hoạt động | 1,09 T | -9,16% |
Thu nhập ròng | 49,66 Tr | -97,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,74 | -95,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -637,07 Tr | -157,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 66,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,98 T | -24,88% |
Tổng tài sản | 35,50 T | -9,21% |
Tổng nợ | 3,27 T | -17,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 388,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,66 Tr | -97,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,94 T | -14,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -517,81 Tr | -126,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -71,49 Tr | 79,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,73 T | -1.038,48% |
Dòng tiền tự do | -2,19 T | -383,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
2.173