Trang chủKOZAA • IST
add
Koza Anadolu Mtl Mdclk sltmlr AS
Giá đóng cửa hôm trước
71,20 ₺
Mức chênh lệch một ngày
69,30 ₺ - 72,20 ₺
Phạm vi một năm
37,98 ₺ - 81,85 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
27,18 T TRY
Số lượng trung bình
8,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,01 T | -6,57% |
Chi phí hoạt động | 542,58 Tr | 70,45% |
Thu nhập ròng | -1,58 T | -324,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -78,25 | -340,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 644,46 Tr | -30,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -70,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,13 T | 26,09% |
Tổng tài sản | 35,17 T | 95,47% |
Tổng nợ | 3,09 T | 12,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 388,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,58 T | -324,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,74 T | 7.329,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 639,42 Tr | -41,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -143,70 Tr | 78,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,98 T | 341,88% |
Dòng tiền tự do | -380,78 Tr | -61,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
2.235