Trang chủKOZAA • IST
add
Koza Anadolu Mtl Mdclk sltmlr AS
Giá đóng cửa hôm trước
89,80 ₺
Mức chênh lệch một ngày
86,75 ₺ - 90,00 ₺
Phạm vi một năm
51,90 ₺ - 94,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
33,90 T TRY
Số lượng trung bình
5,03 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,40 T | 5,74% |
Chi phí hoạt động | 851,30 Tr | -10,45% |
Thu nhập ròng | 254,93 Tr | 158,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,80 | 155,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 610,69 Tr | -28,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,87 T | 23,87% |
Tổng tài sản | 39,90 T | 30,90% |
Tổng nợ | 3,98 T | 9,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 388,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 254,93 Tr | 158,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,23 T | -23,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,35 T | 28,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,90 Tr | 99,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,74 T | 215,41% |
Dòng tiền tự do | -10,17 Tr | -100,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
2.166