Trang chủKOZAL • IST
add
Koza Altin Isletmeleri AS
Giá đóng cửa hôm trước
20,48 ₺
Mức chênh lệch một ngày
19,98 ₺ - 20,84 ₺
Phạm vi một năm
18,52 ₺ - 29,60 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
63,99 T TRY
Số lượng trung bình
73,56 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,09 T | -17,48% |
Chi phí hoạt động | 582,82 Tr | -17,70% |
Thu nhập ròng | -39,41 Tr | -103,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,89 | -104,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 527,73 Tr | 74,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 95,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,67 T | -11,59% |
Tổng tài sản | 27,79 T | 69,86% |
Tổng nợ | 2,90 T | 9,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,41 Tr | -103,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -262,31 Tr | -135,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 803,27 Tr | 154,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -233,64 Tr | 50,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 213,47 Tr | 117,09% |
Dòng tiền tự do | -1,69 T | -838,73% |
Giới thiệu
Koza Altın İşletmeleri A.Ş is a Turkish gold mining company.
Founded in 1989 as a branch of the former Australian Normandy Mining corporation, in 2005 Koza İpek bought all the company's shares. In February 2010, the company went public with an initial public offering of ₺2,200,000,000. By 2012, the company had a market value of around ₺5,000,000,000. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
29 thg 9, 1989
Trang web
Nhân viên
2.160